×
Kích để ôn những từ trên. STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 41, send, sent, sent, gửi. 42, set, set, set, đặt, để. 43, break, broke ...
42. crossbreed. crossbred. crossbred. cho lai giống. 43. crow. crew/crewed. crowed. gáy (gà). 44. cut. cut. cut. cắt, chặt. 45. daydream. daydreamed. daydreamt.
Những động từ khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ mà không theo quy tắc chia đuôi “ed” được gọi là động từ bất quy tắc. Đây là những động từ bắt ...
Apr 5, 2021 · Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là động từ diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ và không có quy tắc nhất định khi chia ở các thì ...
Nov 23, 2023 · 42, Fly, Flew, Flown, Bay. 43, Forbid, Forbade, Forbidden, Cấm. 44, Forget, Forgot, Forgotten, Quên. 45, Forgive, Forgave, Forgiven, Tha thứ. 46 ...
2. Bảng 360 động từ bất quy tắc trong ngữ pháp tiếng Anh ; 5, be, was/were, been, thì, là, bị, ở ; 6, bear, bore, borne, mang, chịu đựng.
... 42. crossbreed. crossbred. crossbred. cho lai giống. 43. crow. crew/crewed. crowed. gáy (gà). 44. cut. cut. cut. cắt, chặt. 45. daydream. daydreamed. daydreamt.
42, crossbreed, crossbred, crossbred, cho lai giống. 43, crow, crew/crewed, crowed, gáy (gà). 44, cut, cut, cut, cắt, chặt. 45, daydream, daydreameddaydreamt ...
Bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh: ; 1. abide. abode/abided ; 2. arise. arose ; 3. awake. awoke ; 4. be. was/were.